sérum
sérum [seRom] n.m. 1. Cũ Phần nuóc trong sữa (khi sữa đông). 2. Sérum sanguin hay absol, sérum: Huyết thanh (của máu). > Sérum thérapeutique: Huyết thanh (để) điều trị. Sérum antidiphtérique, antitétanique: Huyết thanh bạch hầu, huyết thanh chống uốn ván. 3. Sérum physiologique: Dung dịch natri clorua đẳng truong. 4. Sérum de vérité: Hợp chất bạcbituric dùng trong phân tích giấc ngủ.