TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sabre

scabbard

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

scabbardfish

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sabre

Degenfisch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sabre

sabre

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jarretière

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le sabre et le goupillon

Thanh gicom và que rẩy

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

jarretière,sabre /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Degenfisch

[EN] scabbard; scabbardfish

[FR] jarretière; sabre

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sabre

sabre [sabR] n. m. 1. Thanh gưom. > Loc. Traîneur de sabre: Quân nhân khoe khoang khoác lác; quần nhân vênh váo. -Khinh Le sabre et le goupillon: Thanh gicom và que rẩy (ý nói súc mạnh của vũ khí và súc mạnh của tôn giáo). 2. KỸ Que để làm sạch len ở lông cừu. > Dụng cụ xén hàng rào. Thân Dao cạo lưỡi dài (cầm tay).