Anh
scabbard
scabbardfish
Đức
Degenfisch
Pháp
sabre
jarretière
Le sabre et le goupillon
Thanh gicom và que rẩy
jarretière,sabre /SCIENCE,FISCHERIES/
[DE] Degenfisch
[EN] scabbard; scabbardfish
[FR] jarretière; sabre
sabre [sabR] n. m. 1. Thanh gưom. > Loc. Traîneur de sabre: Quân nhân khoe khoang khoác lác; quần nhân vênh váo. -Khinh Le sabre et le goupillon: Thanh gicom và que rẩy (ý nói súc mạnh của vũ khí và súc mạnh của tôn giáo). 2. KỸ Que để làm sạch len ở lông cừu. > Dụng cụ xén hàng rào. Thân Dao cạo lưỡi dài (cầm tay).