Anh
salt spreader
Đức
Streugerät
Pháp
saleuse
saleur
saleur,saleuse
saleur, euse [salœR, 0Z] n. 1. Người chuyên muối (dưa, thịt, cá). > N. m. Thuyền viên chuyên muối cá (trên thuyền đánh cá). 2. n. f. Xe rải muối các mặt đuòng phủ tuyết (để tuyết chóng tan).
saleuse /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Streugerät
[EN] salt spreader
[FR] saleuse