Anh
overall
Đức
Overall
Pháp
salopette
salopette /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Overall
[EN] overall
[FR] salopette
salopette [salopet] n. f. Quần áo lao động (mặc ngoài quần áo thương). > Quần yếm, quần có tấm che ngực.