Anh
sandal
Đức
Sandale
Pháp
sandale
sandale /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Sandale
[EN] sandal
[FR] sandale
sandale [sõdal] n. f. Dép có quai, xăng đan. sandalette [sõdalet] n. f. Dép mỏng, dép nhẹ. sandaraque [sõdaRak] n. f. Học Nhựa trắc bách diệp (đê chế véc ni).