Anh
hirudo
bull's eye
lens
Đức
Hirudo
Linse
Pháp
sangsue
loupe
sangsue /ENVIR/
[DE] Hirudo
[EN] hirudo
[FR] sangsue
loupe,sangsue /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Linse
[EN] bull' s eye; lens
[FR] loupe; sangsue
sangsue [sõsy] n. f. 1. Con đỉa. 2. Bóng Con đỉa, kẻ ký sinh (kẻ hút tiền của người khác). Thân Kẻ quấy rầy như đỉa. > Spécial. Con mụ bám như đỉa.