TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sangsue

hirudo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bull's eye

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

lens

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sangsue

Hirudo

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Linse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sangsue

sangsue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

loupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sangsue /ENVIR/

[DE] Hirudo

[EN] hirudo

[FR] sangsue

loupe,sangsue /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Linse

[EN] bull' s eye; lens

[FR] loupe; sangsue

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sangsue

sangsue [sõsy] n. f. 1. Con đỉa. 2. Bóng Con đỉa, kẻ ký sinh (kẻ hút tiền của người khác). Thân Kẻ quấy rầy như đỉa. > Spécial. Con mụ bám như đỉa.