Anh
sanitary installations
Đức
Armaturen
sanitäre Anlagen
Pháp
sanitaire
installations sanitaires
installations sanitaires,sanitaire
[DE] Armaturen; sanitäre Anlagen
[EN] sanitary installations
[FR] installations sanitaires; sanitaire
sanitaire [saniteR] adj. và n. 1. Thuộc sức khỏe, thuộc vệ sinh công cộng, thuộc y tế công cộng. Mesures sanitaires: Các biện pháp bảo vê sức khỏe; các biện pháp chống dịch. Cordon sanitaire: Vòng bao vây dịch. 2. Installation sanitaire: Hệ thống cung cấp nuóc sạch (và thải nuóc bẩn). -Appareil sanitaire: Thiết bị của hệ thống cung cấp nưóc sạch. > N. m. pl. Nhà có thiết bị cung cấp nưóc sạch. Les sanitaires: Nhũng chỗ có thiết bị cung cấp nưóc sạch (trong một khu tập thể, một noi cắm trại).