Pháp
satiné
satinée
Papier satiné
Giấy láng bóng.
Le satiné de ce tissu
Cái láng bóng của thứ vải này.
satiné,satinée
satiné, ée [satine] adj. Mịn bóng, nhẵn bóng, láng bóng. Papier satiné: Giấy láng bóng. -Bóng Peau satinée: Da mịn màng. > Subst. Le satiné de ce tissu: Cái láng bóng của thứ vải này.