Anh
soapy
Đức
seifig
Pháp
savonneux
savonneuse
Eau savonneuse
Nuóc xà phòng.
savonneux,savonneuse
savonneux, euse [savane, 0Z] adj. 1. Có chứa xà phồng. Eau savonneuse: Nuóc xà phòng. Có tính chất xà phồng; giống xà phồng.
savonneux /INDUSTRY-CHEM/
[DE] seifig
[EN] soapy
[FR] savonneux
savonneux /TECH/