Anh
to mouthwash
Đức
kauen
Pháp
savourer
paladear
déguster dans la bouche
Savourer un vin, un mets
Nhấm nháp rượu nho, nhấm nháp một món ăn.
paladear,savourer,déguster dans la bouche /TECH/
[DE] kauen
[EN] to mouthwash
[FR] paladear; savourer, déguster dans la bouche
savourer [savuRe] V. tr. [1] 1. Nhấm nháp (để thuỏng thức). Savourer un vin, un mets: Nhấm nháp rượu nho, nhấm nháp một món ăn. 2. Tận huỏng, khoái huỏng. Savourer une vengeance: Khoái chí về môt sự báo thù; tận hưởng sự trả thù. Savourer un compliment: Tận hưởng một lòi khen.