TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

savourer

to mouthwash

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

savourer

kauen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

savourer

savourer

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paladear

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

déguster dans la bouche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Savourer un vin, un mets

Nhấm nháp rượu nho, nhấm nháp một món ăn.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

paladear,savourer,déguster dans la bouche /TECH/

[DE] kauen

[EN] to mouthwash

[FR] paladear; savourer, déguster dans la bouche

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

savourer

savourer [savuRe] V. tr. [1] 1. Nhấm nháp (để thuỏng thức). Savourer un vin, un mets: Nhấm nháp rượu nho, nhấm nháp một món ăn. 2. Tận huỏng, khoái huỏng. Savourer une vengeance: Khoái chí về môt sự báo thù; tận hưởng sự trả thù. Savourer un compliment: Tận hưởng một lòi khen.