Anh
stringy knot
Đức
Knoten
Knotenschliere
Pháp
schlague
bouton
pierre larmée
bouton,pierre larmée,schlague /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Knoten; Knotenschliere
[EN] stringy knot
[FR] bouton; pierre larmée; schlague
schlague [Jlag] n. f. Hình phạt đánh roi (thuồng dùng trong quân lính xưa ở Đức). > Bóng Mener, conduire à la schlague: Chỉ huy, điều khiển kiểu dùng roi vọt (một cách độc đoán, tàn bạo). schlamm [flam] n. m. MÓ Bột quặng nghiền.