Anh
squill
Đức
Meerzwiebel
Pháp
scille
scille /ENVIR/
[DE] Meerzwiebel
[EN] squill
[FR] scille
scille [sil] n. f. THỰC Cây hành biển, cây hải song (thuộc họ huệ tây, có loại có tác dụng trợ tim và lọi tiểu).