Anh
door furniture
Đức
Beschläge
Pháp
serrurerie
[DE] Beschläge
[EN] door furniture
[FR] serrurerie
serrurerie [seRyRRi] n. f. 1. Thdụng Nghệ thuật làm khóa, nghề thợ khóa. 2. KÏ Nghề làm đồ sắt (cho công việc xây dung).