TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

serrurerie

door furniture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

serrurerie

Beschläge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

serrurerie

serrurerie

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

serrurerie

[DE] Beschläge

[EN] door furniture

[FR] serrurerie

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

serrurerie

serrurerie [seRyRRi] n. f. 1. Thdụng Nghệ thuật làm khóa, nghề thợ khóa. 2. KÏ Nghề làm đồ sắt (cho công việc xây dung).