Anh
mechanic
Đức
Schlosser
Pháp
serrurier
slotter
serrurier,slotter /TECH,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schlosser
[EN] mechanic
[FR] serrurier; slotter
serrurier [seRyRje] n. m. Thợ khóa, nguòi bán khóa, nguòi bán đồ sắt.