Anh
to crimp
Đức
anwuergen
Pháp
sertir
sertir /ENERGY-MINING/
[DE] anwuergen
[EN] to crimp
[FR] sertir
sertir [seRtÍR] V. tr. [2] 1. Lắp (đá quý) vào mặt nhẫn; dát, nạm. 2. KÏ Ghép cuộn mép, gá (một tấm kim loại). Sertir une cartouche: Tóp vỏ đạn (tạo thành g' ơ ở vong đệm của đạn).