TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

siccité

dry content

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dry matter content

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

siccité

Trockengehalt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

siccité

siccité

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

teneur en matière sèche

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

siccité,teneur en matière sèche /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Trockengehalt

[EN] dry content; dry matter content

[FR] siccité; teneur en matière sèche

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

siccité

siccité [siksite] n. f. Học Trạng thái khô.