sifflet
sifflet [sifle] n. m. 1. Cái cbi. Sifflet d’agent de police: Còi cành sát. -Le sifflet d’une locomotive: Còi dầu máy xe lửa. -Coup de sifflet: Tiếng cbi. 2. Par anal. Taillé en sifflet: Gọt vát cạnh, đẽo vát mép. 3. Tiếng huýt chê bai. Acteur accueilli par des sifflets: Diễn viên bị những tiếng huýt chê bai. 4. Dgian cổ họng, yết hầu. -Thân Couper le sifflet à qqn: Chăn hong ai, cắt lòi ai không cho trả lòi.