significatif,significative
significatif, ive [sinifikatif, iv] adj. 1. Biểu đạt rõ ràng, chính xác; biểu lộ. Il a fait un choix très significatif de son caractère: NÓ dã chọn dưọc cách biểu dạt rất rõ ràng tính cách của nó. 2. TOÁN Chiffres significatifs: Các con số có giá trị tuyệt đối.