TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

significative

significatif

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

significative

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Il a fait un choix très significatif de son caractère

NÓ dã chọn dưọc cách biểu dạt rất rõ ràng tính cách của nó. 2.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

significatif,significative

significatif, ive [sinifikatif, iv] adj. 1. Biểu đạt rõ ràng, chính xác; biểu lộ. Il a fait un choix très significatif de son caractère: NÓ dã chọn dưọc cách biểu dạt rất rõ ràng tính cách của nó. 2. TOÁN Chiffres significatifs: Các con số có giá trị tuyệt đối.