TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

période de silence

talk off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

talk-off

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

période de silence

Stillzeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

silence

silence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
période de silence

période de silence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

silence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Le silence de la nuit

Sự tĩnh lặng của đêm tối.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

période de silence,silence /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Stillzeit

[EN] talk off; talk-off

[FR] période de silence; silence

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

silence

silence [silos] n. m. 1. Sự im lặng. Garder le silence: Giữ im lặng. Silence!: Im lặng! Im đi! 2. Sự làm thinh, sự lặng thinh, sự không để lộ. Passer qqch sous silence: Làm thinh trưóc mót viêc gì. Conspiration du silence: Sự đồng lòng giữ im, sự dồng lòng không dế lộ chuyện. 3. Sự lặng lẽ, sự tĩnh lặng. Le silence de la nuit: Sự tĩnh lặng của đêm tối. 4. NHẠC Khoảng lặng; dâu lặng.