silencieux,silencieuse
silencieux, ieuse [silôsjo, joz] adj. và n. m. I. adj. 1. Lặng lẽ (không có tiếng ồn). Un endroit très silencieux: Một noi rất lặng lẽ. 2. Lặng lẽ, không gây tiếng động; êm. Moteur silencieux: Động cơ chạy êm. 3. Im lặng, lặng thinh. Rester silencieux: (Vẫn) lặng thinh, (cú) lặng thinh. t> Lặng lẽ, ít nói. Un garçon calme et silencieux: Một chàng trai trầm tĩnh và lặng lẽ. Đồng (Văn) taciturne. II. n. m. KỸ Thiết bị tiêu âm, thiết bị chống ồn (ở động cơ nổ). > Thiết bị giảm thanh (ở súng).