Việt
silic
silixic
Anh
siliceous
Đức
kieselig
kieselsäurehaltig
Pháp
siliceux
siliceuse
Roche siliceuse
Đá silic, đá có chứa silic.
siliceux,siliceuse
siliceux, euse [siliso, 0Z] adj. KHOÁNG HOÁ Có silic, có chứa silic. Roche siliceuse: Đá silic, đá có chứa silic. silicico- hay silico- HÓA Các từ tô của từ gốc silic (để chỉ sự có silicium trong một họp chất).
siliceux /INDUSTRY-CHEM/
[DE] kieselsäurehaltig
[EN] siliceous
[FR] siliceux
[DE] kieselig
[VI] (thuộc) silic, silixic