TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

simultanée

simultané

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

simultanée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Mouvements simultanés des bras et des jambes

Các củ dộng dồng thoi của tay và chân.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

simultané,simultanée

simultané, ée [simyltane] adj. Đồng thbi, cùng lúc. Mouvements simultanés des bras et des jambes: Các củ dộng dồng thoi của tay và chân.