ski
ski [ski] n. m. 1. Ván truọt tuyết, pa tanh truọt tuyết. Aller à skis: Đi bằng patanh trượt tuyết. 2. Sự di chuyên bằng ván truọt tuyết; môn thể thao truọt tuyết. Faire du ski: Trượt tuyết (bằng patanh). Ski de fond: Môn truọt tuyết đường dài. > Ski alpin: Môn trượt tuyết dốc núi. > Ski nautique: Môn luót vấn (trên măt nuóc).