Anh
smalt
Đức
Schmalte
Smalte
Pháp
smalt /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schmalte; Smalte
[EN] smalt
[FR] smalt
smalt [smalt] n. m. KHOÁNG Xilicat cô ban xanh lam. > KỸ Thủy tinh xanh lam.