Đức
sechzig
Pháp
soixante
La page soixante
Trang (thứ ) sáu mươi.
soixante [swasüt] adj. và n. m. inv. I. 1. adj. số đếm Sáu mưoi. 2. adj. số thứ tự La page soixante: Trang (thứ ) sáu mươi. II. n. m. Số sáu mưoi.