soldat
soldat [solda] n. m. 1. Lính, bộ đội, quần nhân. Soldat de métier: Quân nhân chuyên nghiệp. Soldat appelé, engagé: Lính nghĩa vụ, lính mộ. > Soldat inconnu: Nguòi lính vô danh. 2. Partie. Lính, binh lính. Soldats et officiers: Các binh lính và các sĩ quan. Soldat Untel: Anh linh X. 3. Bóng, Văn Soldat de: Người chiến đáu cho, chiến sĩ của. Soldats de la foi: Những ngưòi chiến dấu cho dức tin; các chiến sĩ của dức tin.