TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sommation

summation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

demand for payment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

notice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

request

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sommation

Summation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aufforderung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sommation

sommation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sommation /SCIENCE/

[DE] Summation

[EN] summation

[FR] sommation

sommation

[DE] Aufforderung

[EN] demand for payment; notice; request

[FR] sommation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sommation

sommation [sommasjô] n. f. 1. TOÁN Phép tính tổng. > Phép tính tích phân xấc định. SLÝ Hiện tuợng trở thành kích thích khi liên kết với nhau.

sommation

sommation [sommasjô] n. f. 1. Sự đoi, sự yêu cầu. > QUÂN Lệnh hô đúng lại. -Spécial. Mệnh lệnh buộc giải tán đấm đông tụ tập bất họp pháp trên đuờng cái. 2. LUẬT Giấy đồi, trát đồi.