sommation
sommation [sommasjô] n. f. 1. TOÁN Phép tính tổng. > Phép tính tích phân xấc định. SLÝ Hiện tuợng trở thành kích thích khi liên kết với nhau.
sommation
sommation [sommasjô] n. f. 1. Sự đoi, sự yêu cầu. > QUÂN Lệnh hô đúng lại. -Spécial. Mệnh lệnh buộc giải tán đấm đông tụ tập bất họp pháp trên đuờng cái. 2. LUẬT Giấy đồi, trát đồi.