Anh
Auger machine
Đức
Kernbohrgeraet
Pháp
sondeuse
sondeur
carotteuse
Sondeur à ultrasons
Máy dò siêu âm.
carotteuse,sondeuse /ENERGY-MINING,INDUSTRY/
[DE] Kernbohrgeraet
[EN] Auger machine
[FR] carotteuse; sondeuse
sondeur,sondeuse
sondeur, euse [sôdœR, oz] n. I. Nguòi thăm dồ. II. KỴ 1. n. m. Máy dồ (độ sâu của nưóc và mặt đáy). Sondeur à ultrasons: Máy dò siêu âm. 2. n. f. Máy khoan dồ (ở độ sâu nhỏ).