Anh
pile driving frame
pile frame
cut mark
Đức
Rammgeruest
Stückzeichnen
Pháp
sonnette
marque de pièce
Tirer sur le cordon de la sonnette
Kéo dây chuông.
Serpent à sonnette
Rắn chuông.
Sonnette à enfoncer les pieux
Giàn máy dể dóng cọc.
[DE] Rammgeruest
[EN] pile driving frame; pile frame
[FR] sonnette
marque de pièce,sonnette /TECH,INDUSTRY/
[DE] Stückzeichnen
[EN] cut mark
[FR] marque de pièce; sonnette
sonnette [sonet] n. f. 1. Chuông nhỏ (để gọi, để báo hiệu). Tirer sur le cordon de la sonnette: Kéo dây chuông. > Chuông điện (có thể bấm từ xa); tiếng chuông điện. 2. Serpent à sonnette: Rắn chuông. 3. KỸ Giàn máy đóng cọc (có rãnh truợt). Sonnette à enfoncer les pieux: Giàn máy dể dóng cọc.