TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sonnette

pile driving frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pile frame

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cut mark

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sonnette

Rammgeruest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stückzeichnen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sonnette

sonnette

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marque de pièce

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Tirer sur le cordon de la sonnette

Kéo dây chuông.

Serpent à sonnette

Rắn chuông.

Sonnette à enfoncer les pieux

Giàn máy dể dóng cọc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sonnette

[DE] Rammgeruest

[EN] pile driving frame; pile frame

[FR] sonnette

marque de pièce,sonnette /TECH,INDUSTRY/

[DE] Stückzeichnen

[EN] cut mark

[FR] marque de pièce; sonnette

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sonnette

sonnette [sonet] n. f. 1. Chuông nhỏ (để gọi, để báo hiệu). Tirer sur le cordon de la sonnette: Kéo dây chuông. > Chuông điện (có thể bấm từ xa); tiếng chuông điện. 2. Serpent à sonnette: Rắn chuông. 3. KỸ Giàn máy đóng cọc (có rãnh truợt). Sonnette à enfoncer les pieux: Giàn máy dể dóng cọc.