TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sonorisation

PA system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

public address system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sonorisation

Beschallung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sonorisation

sonorisation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Sonorisation d’un film

Sự lồng tiếng vào phim.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sonorisation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beschallung

[EN] PA system; public address system

[FR] sonorisation

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sonorisation

sonorisation [sonoRizasjô] n. f. 1. Sự làm cho vang âm (một noi). Sự đuọc làm vang âm; sự trang âm. 2. Hệ thống trang âm. -Abrév. Thân sono. Une bonne sono: Một hệ thống trang ám tót. 3. Sonorisation d’un film: Sự lồng tiếng vào phim. 4. Sự thanh hóa.