Anh
PA system
public address system
Đức
Beschallung
Pháp
sonorisation
Sonorisation d’un film
Sự lồng tiếng vào phim.
sonorisation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beschallung
[EN] PA system; public address system
[FR] sonorisation
sonorisation [sonoRizasjô] n. f. 1. Sự làm cho vang âm (một noi). Sự đuọc làm vang âm; sự trang âm. 2. Hệ thống trang âm. -Abrév. Thân sono. Une bonne sono: Một hệ thống trang ám tót. 3. Sonorisation d’un film: Sự lồng tiếng vào phim. 4. Sự thanh hóa.