Anh
rowanberry
sorbate
Đức
Eberesche
Sorbat
Pháp
sorbe
graine de sorbier
sorbat
sorbé
graine de sorbier,sorbe /PLANT-PRODUCT/
[DE] Eberesche
[EN] rowanberry
[FR] graine de sorbier; sorbe
sorbat,sorbé /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Sorbat
[EN] sorbate
[FR] sorbat; sorbé
sorbe [soRb] n. m. Quả lệ đá, quả thanh luong trà (loại quả mọng, màu đỏ da cam, giống quả lê nhỏ). Đồng corme.