TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

soudure au chalumeau

autogenous welding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxy-acetylene welding

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxygen weld

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

soudure au chalumeau

Autogenschweißung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Azetylen-Schweißung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasschmelzschweißung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gasschweißung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

soudure au chalumeau

soudure au chalumeau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudure autogène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudure oxy-acétylénique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

soudure au chalumeau,soudure autogène,soudure oxy-acétylénique /INDUSTRY-METAL/

[DE] Autogenschweißung; Azetylen-Schweißung; Gasschmelzschweißung; Gasschweißung

[EN] autogenous welding; oxy-acetylene welding; oxygen weld

[FR] soudure au chalumeau; soudure autogène; soudure oxy-acétylénique