TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

soufflé

soufflé

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soufflée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Soufflé au fromage, au chocolat

Món lòng trắng trứng gà rán phồng vói phomat, vói sòcôla.

Pommes soufflées

Các khoai tây phồng.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soufflé

soufflé [sufle] n. m. Món rán phồng; món lồng trắng gà rán phồng. Soufflé au fromage, au chocolat: Món lòng trắng trứng gà rán phồng vói phomat, vói sòcôla.

soufflé,soufflée

soufflé, ée [sufle] Adj. 1. Phồng (do nấu). Pommes soufflées: Các khoai tây phồng. 2. Bóng, Thân Rất ngạc nhiên, choáng váng.