Pháp
soufflant
soufflante
Un soufflant
Súng ngắn.
soufflant,soufflante
soufflant, ante [sufla, at] adj. và n. I. adj. Để thổi. Machine soufflante: Máy thổi. Bombe soufflante: Bom thổi. 2. Bóng Thân Lạ lùng, kỳ dị. II. n. 1 n. m. Lóng Un soufflant: Súng ngắn. 2. n. f. LKIM Mấy quạt gió (ở lồ cao).