Pháp
souffleur
souffleuse
Le trou du souffleur
Lỗ dể nhắc vớ.
souffleur,souffleuse
souffleur, euse [suflœR, 0Z] n. 1. Thợ thổi thủy tinh. 2. Nguôi nhắc vở (ở sân khấu). Le trou du souffleur: Lỗ dể nhắc vớ. 3. n. m. ĐỘNG Cá heo mõm dài.