TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

soufrée

soufré

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soufrée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Allumettes soufrées

Diêm tẩm lưu huỳnh. 2. CÓ

Senteur soufrée

Mùi lưu huỳnh cháy.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

soufré,soufrée

soufré, ée [sufRe] adj. 1. Tẩm lưu huỳnh. Allumettes soufrées: Diêm tẩm lưu huỳnh. 2. CÓ mùi lưu huỳnh cháy. Senteur soufrée: Mùi lưu huỳnh cháy. 3. Có màu vàng lưu huỳnh.