Anh
bunker
Đức
Bunker
Bunkerräume
Pháp
soute
Soute à charbon
Hầm than (ở tàu thủy) >
soute /ENVIR,TECH/
[DE] Bunker (2); Bunkerräume (1)
[EN] bunker
[FR] soute
soute [sut] n. f. Khoang tàu, hầm tàu. Soute à charbon: Hầm than (ở tàu thủy) > Par anal. Les soutes d’un avion: Các khoang chỏ hàng cùa máy bay. Soute à bagages: Khoang hành lý.