spécification
spécification [spesifikasjô] n. f. 1. Sự nói rõ, sự chỉ rõ, sự ghi rõ. 2. Sự định rõ các tiêu chuẩn kỹ thuật. Les spécifications de l’adjudicateur sont consignées au cahier des charges: Các tiêu chuẩn kỹ thuật do chủ thầu quy dịnh dã dưọc ghi trong hô sơ đấu thầu. 3. LUẬT Sự ngụy tạo (lấy một chất, một vật của nguôi khác để tạo ra vật mói), sự đánh cắp mẫu.