Anh
spheroid
Đức
Kügelchen
kleine Kugel
Pháp
sphérule
sphérule /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kügelchen; kleine Kugel
[EN] spheroid
[FR] sphérule
sphérule [sfeRyl] n. f. Học cầu nhỏ; vật nhỏ hình cầu.