TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

spiritueuse

spiritueux

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

spiritueuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Commerce des vins et spiritueux

Việc buôn bán các rượu vang và rươu mạnh.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

spiritueux,spiritueuse

spiritueux, euse [spiRitqơ, 0Z] adj. HCHÍNH CÓ chúa cồn, có nhiều cồn. > N. m. Ruọu có nồng độ cao, rượu mạnh. Commerce des vins et spiritueux: Việc buôn bán các rượu vang và rươu mạnh.