Việt
Stearin
Anh
stearin
crude stearic acid
Đức
rohe Stearinsaeure
Pháp
stéarine
acide stéarique brut
acide stéarique brut,stéarine /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Stearin; rohe Stearinsaeure
[EN] crude stearic acid; stearin
[FR] acide stéarique brut; stéarine
Stéarine
Stéarine [steaRÍn] n. f. HOÁ stêarin (exte của glyxêrôn và axit stêaric). > Thdụng Stêarin, chất để làm nến.
[DE] Stearin
[VI] Stearin
[FR] stéarine