Anh
steric
Đức
sterisch
Pháp
stérique
stérique /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] sterisch
[EN] steric
[FR] stérique
stérique [steRĨk] adj. HOÁ Empêchement stérique: Điều cản trở phản ứng (do có nhũng gốc cacbon trong phân tử tham gia phản ứng).