Anh
steppe
Đức
Steppe
Pháp
La steppe sibérienne
Thảo nguyên Xibêri.
steppe /SCIENCE/
[DE] Steppe
[EN] steppe
[FR] steppe
Steppe [step] n. f. ĐỊA Thảm thục vật ở các vùng nủa khô cằn. > ĐỊA và Thdụng Thảo nguyên. La steppe sibérienne: Thảo nguyên Xibêri.