TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

steppe

steppe

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

steppe

Steppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

steppe

steppe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

steppe /SCIENCE/

[DE] Steppe

[EN] steppe

[FR] steppe

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

steppe

thảo nguyên alpine ~ thảo nguyên núi cao boreal ~ thảo nguyên Bắc cực desert ~ thảo nguyên hoang mạc feather grass ~ thảo nguyên cỏ lông chim (với cỏ Stipa pennata) forest ~ thảo nguyên rừng herb-bunchgrass ~ thảo nguyên cỏ khóm high mountain ~ thảo nguyên núi cao meadow ~ thảo nguyên cỏ (ngắn) moist ~ thảo nguyên ẩm mountain ~ thảo nguyên núi salt ~ thảo nguyên đất mặn semi desert ~ thảo nguyên nửa hoang mạc shrub ~ thảo nguyên cây bụi subtropical ~ thảo nguyên á nhiệt đới tall-grass ~ thảo nguyên cỏ cao thorn ~ thảo nguyên cây gai tree ~ thảo nguyên cây gỗ true ~ thảo nguyên điển hình ~ bleached earth đất thảo nguyên bạc màu ~ soil đất thảo nguyên ~ with grassy hummocks th ảo nguyên đồi gò cỏ

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

steppe

One of the extensive plains in Russia and Siberia.