Anh
stratus
Đức
Schichtwolke
Stratus
Pháp
stratus /SCIENCE/
[DE] Schichtwolke; Stratus
[EN] stratus
[FR] stratus
stratus [stRatysl n. m. KHTUỤNG Mây tầng (loại mây ở tầng thấp, màu xám, có thể gây suông mù hoặc tuyết mỏng). Des stratus.