Anh
goatsuckers
owls
typical owls
Đức
Eulen
Eulenvoegel
Pháp
strigiformes
chouettes
hiboux
Un strigiforme
Một con vật bộ cú.
strigiformes /ENVIR/
[DE] Eulen; Eulenvoegel
[EN] goatsuckers; owls
[FR] strigiformes
chouettes,hiboux,strigiformes /ENVIR/
[DE] Eulen
[EN] typical owls
[FR] chouettes, hiboux; strigiformes
strigiformes [stRÎjifoRm] n. m. pl ĐỘNG Bộ cú. Sing. Un strigiforme: Một con vật bộ cú. strigile [stRĨỊÍl] n. m. 1. COLA bàn kỳ, bàn cọ (ngứời la Mã dùng để kỳ cọ da sau khi tập ở trường đấu vật). 2. KTRÚC Rãnh khí a hình