TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

substance colloïdale

colloid substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

colloidal substance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

substance colloïdale

Kolloid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kolloidaler Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

kolloider Stoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

substance colloïdale

substance colloïdale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substance colloïdale /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kolloid; kolloidaler Stoff; kolloider Stoff

[EN] colloid substance; colloidal substance

[FR] substance colloïdale