Anh
substitution
universal specialization
Đức
Substitution
universelle Spezifizierung
Pháp
spécialisation universelle
Substitution d’enfant
Sự dánh tráo tre em.
Réactions de substitution et réactions d’addition
Các phản ứng (thay) thế và các phản ứng cộng.
substitution /SCIENCE/
[DE] Substitution
[EN] substitution
[FR] substitution
spécialisation universelle,substitution /IT-TECH/
[DE] universelle Spezifizierung
[EN] substitution; universal specialization
[FR] spécialisation universelle; substitution
substitution [sypstitysjô] n. f. 1. Sự thay thế, sự đánh tráo. Substitution d’enfant: Sự dánh tráo tre em. t> HŨẤ Sự thay thế, sự đánh tráo. Réactions de substitution et réactions d’addition: Các phản ứng (thay) thế và các phản ứng cộng. > TOÁN Sự hoán vị. Đồng permutation. 2. LUẬT Sự thay nguôi thừa huỏng.