Anh
suburban
Đức
Stadtrand...
vorstädtisch
Pháp
suburbain
suburbaine
Les communes suburbaines de Paris
Các xã vùng ngoại thành Paris.
suburbain,suburbaine
suburbain, aine [sybyRbẽ, En] adj. ơ ngoại ô, ở ngoại thành. Les communes suburbaines de Paris: Các xã vùng ngoại thành Paris.
suburbain /SCIENCE,BUILDING/
[DE] Stadtrand...; vorstädtisch
[EN] suburban
[FR] suburbain