suceur,suceuse
suceur, euse [sysœR, 0Z] adj. và n. I. adj. Hút, mút. Drague suceuse: Tàu hút bùn. t> ĐỘNG Les insectes suceurs: Các loài sâu bọ hút. n. n. 1. n. m. Đầu Ịúm (của Ống hút), kim ống hút. 2. n. f. KỶ Ông hút (để chuyển hàng). > Tàu hút bùn, tàu nạo hiít.