TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

suceur

suceur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

suceuse

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Drague suceuse

Tàu hút bùn.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

suceur,suceuse

suceur, euse [sysœR, 0Z] adj. và n. I. adj. Hút, mút. Drague suceuse: Tàu hút bùn. t> ĐỘNG Les insectes suceurs: Các loài sâu bọ hút. n. n. 1. n. m. Đầu Ịúm (của Ống hút), kim ống hút. 2. n. f. KỶ Ông hút (để chuyển hàng). > Tàu hút bùn, tàu nạo hiít.